Có 2 kết quả:

积草屯粮 jī cǎo tún liáng ㄐㄧ ㄘㄠˇ ㄊㄨㄣˊ ㄌㄧㄤˊ積草屯糧 jī cǎo tún liáng ㄐㄧ ㄘㄠˇ ㄊㄨㄣˊ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to store up provisions against a war

Từ điển Trung-Anh

to store up provisions against a war