Có 2 kết quả:
积草屯粮 jī cǎo tún liáng ㄐㄧ ㄘㄠˇ ㄊㄨㄣˊ ㄌㄧㄤˊ • 積草屯糧 jī cǎo tún liáng ㄐㄧ ㄘㄠˇ ㄊㄨㄣˊ ㄌㄧㄤˊ
jī cǎo tún liáng ㄐㄧ ㄘㄠˇ ㄊㄨㄣˊ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to store up provisions against a war
Bình luận 0
jī cǎo tún liáng ㄐㄧ ㄘㄠˇ ㄊㄨㄣˊ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to store up provisions against a war
Bình luận 0